PDA

View Full Version : Ý Lễ Mỗi Tuần



Trang : 1 [2] 3

  1. Ý Lễ Tuần Thứ 1 Mùa Chay ( 5/3/2017 - 11/3/2017)
  2. Ý Lễ Tuần 2 Mùa Chay (12/3/2017-18/3/2017)
  3. Ý Lễ Tuần Thứ 3 Mùa Chay ( 19/3/2017 -25/3/2017)
  4. Ý Lễ Tuần Thứ 4 Mùa Chay ( 26/3/2017 -01/4/2017)
  5. Ý Lễ Tuần 5 Mùa Chay ( 2/4/2017-8/4/2017)
  6. Ý Lễ Tuần Thánh ( 9/4/2017 - 15/4/2017)
  7. Ý Lễ Tuần Chúa Thánh Thần Hiện Xuống ( 4/6/2017-10/6/2017)
  8. Ý Lễ Tuần 12 Mùa Thường Niên ( 25/6/2017-1/7/2017)
  9. Ý Lễ Tuần 13 Mùa Thường Niên ( 2/7/2017-8/7/2017)
  10. Ý Lễ Tuần 16 Mùa Thường Niên ( 23/7/2017-29/7/2017)
  11. Ý Lễ Tuần 17 Mùa Thường Niên (30/7/2017-5/8/2017)
  12. Ý Lễ Tuần 18 Mùa Thường Niên (6/8/2017-12/8/2017)
  13. Ý Lễ Tuần 19 Mùa Thường Niên (13/8/2017-19/8/2017)
  14. Ý Lễ Tuần 20 Mùa Thường Niên (20/8/2017 - 26/8/2017)
  15. Ý Lễ Tuần 21 Mùa Thường Niên ( 27/8/2017-2/9/2017)
  16. Ý Lễ Tuần 25 Mùa Thường Niên (25/9/2017 - 30/9/2017)
  17. Ý Lễ Tuần 29 Mùa Thường Niên (22/10/2017-28/10/2017)
  18. Ý Lễ Tuần 32 Mùa Thường Niên (12/11/2017-18/11/2017)
  19. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật thứ IV Mùa Vọng (24/12/2017 - 30/12/2017)
  20. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Lễ Gia Thất (31/12/2017 - 06/01/2018)
  21. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Lễ Chúa Hiển Linh (07/01/2018 - 13/01/2018)
  22. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 2 Thường Niên (14/01/2018 - 20/01/2018)
  23. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 3 Thường Niên (21/01/2018 - 27/01/2018)
  24. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 3 Thường Niên (28/01/2018 - 03/02/2018)
  25. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 5 Thường Niên (05/02/2018 - 10/02/2018)
  26. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 6 Thường Niên (11/02/2018 - 17/02/2018)
  27. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 1 Mùa Chay (18/02/2018 - 24/02/2018)
  28. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 2 Mùa Chay (25/02/2018 - 03/03/2018)
  29. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 3 Mùa Chay (04/03/2018 - 10/03/2018)
  30. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 4 Mùa Chay (11/03/2018 - 17/03/2018)
  31. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 5 Mùa Chay (18/03/2018 - 24/03/2018)
  32. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Lễ Lá (25/03/2018 - 31/03/2018)
  33. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Lễ Phục Sinh (01/04/2018 - 07/04/2018)
  34. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 2 Phục Sinh (08/04/2018 - 14/04/2018)
  35. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 3 Phục Sinh (15/04/2018 - 21/04/2018)
  36. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 4 Phục Sinh (22/04/2018 - 28/04/2018)
  37. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 5 Phục Sinh (29/04/2018 - 05/05/2018)
  38. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 6 Phục Sinh (06/05/2018 - 12/05/2018)
  39. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Lễ Thăng Thiên (13/05/2018 - 19/05/2018)
  40. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Lễ Chúa Thánh Thần hiện xuống (20-26/05/2018)
  41. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Lễ Chúa Ba Ngôi (27/05/2018-02/06/2018)
  42. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Lễ Mình Máu Chúa (03/06/2018-09/06/2018)
  43. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 10 Thường Niên (10/06/2018-16/06/2018)
  44. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 11 Thường Niên (17/06/2018-23/06/2018)
  45. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 12 Thường Niên (24/06/2018-30/06/2018)
  46. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 13 Thường Niên (01/07/2018-07/07/2018)
  47. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 14 Thường Niên (08/07/2018-14/07/2018)
  48. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 15 Thường Niên (15/07/2018-21/07/2018)
  49. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 16 Thường Niên (22/07/2018-28/07/2018)
  50. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 17 Thường Niên (29/07/2018-04/08/2018)
  51. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 18 Thường Niên (05/08/2018-11/08/2018)
  52. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 19 Thường Niên (12/08/2018-18/08/2018)
  53. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 20 Thường Niên (19/08/2018-25/08/2018)
  54. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 21 Thường Niên (26/08/2018-01/09/2018)
  55. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 22 Thường Niên (02/09/2018-08/09/2018)
  56. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 23 Thường Niên (09/09/2018-15/09/2018)
  57. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 24 Thường Niên (16/09/2018-22/09/2018)
  58. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 25 Thường Niên (23/09/2018-29/09/2018)
  59. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 25 Thường Niên (07/10/2018-13/10/2018)
  60. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 26 Thường Niên (14/10/2018-20/10/2018)
  61. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Khánh Nhật Truyền Giáo (21/10/2018-27/10/2018)
  62. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 30 Thường Niên (28/10/2018-03/11/2018)
  63. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 31 Thường Niên (04/11/2018-10/11/2018)
  64. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 32 Thường Niên (11/11/2018-17/11/2018)
  65. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 33 Thường Niên (18/11/2018-24/11/2018)
  66. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 34 Thường Niên (25/11/2018-01/12/2018)
  67. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 1 Mùa Vọng (02/12/2018-08/12/2018)
  68. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 2 Mùa Vọng (09/12/2018-15/12/2018)
  69. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 3 Mùa Vọng (16/12/2018-22/12/2018)
  70. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 4 Mùa Vọng (23/12/2018-29/12/2018)
  71. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Thánh Gia Thất (30/12/2018-05/01/2019)
  72. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Chúa Hiển Linh (06/01/2019-12/01/2019)
  73. Xin lễ (Nội dung đã được chuyển vào ý Lễ tuần 13-19/01/2019)
  74. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Chúa Giê-su Chịu Phép Rửa (13-19/01/2019)
  75. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 2 Thường Niên (20/01/2019-26/01/2019)
  76. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 3 Thường Niên (27/01/2019-02/02/2019)
  77. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 4 Thường Niên (03/02/2019-09/02/2019)
  78. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 5 Thường Niên (10/02/2019-16/02/2019)
  79. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 6 Thường Niên (17/02/2019-23/02/2019)
  80. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 7 Thường Niên (24/02/2019-02/03/2019)
  81. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 8 Thường Niên (03/03/2019-09/03/2019)
  82. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 1 Mùa Chay (10/03/2019-16/03/2019)
  83. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 2 Mùa Chay (17/03/2019-23/03/2019)
  84. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 3 Mùa Chay (24/03/2019-30/03/2019)
  85. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 4 Mùa Chay (31/03/2019-06/04/2019)
  86. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 5 Mùa Chay (07/04/2019-13/04/2019)
  87. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 6 Lễ Lá Mùa Chay (14/04/2019-20/04/2019)
  88. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 1 Phục Sinh (21/04/2019-27/04/2019)
  89. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 2 Phục Sinh (28/04/2019-04/05/2019)
  90. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 3 Phục Sinh (05/05/2019-11/05/2019)
  91. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 4 Phục Sinh (12/05/2019-18/05/2019)
  92. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 5 Phục Sinh (19/05/2019-25/05/2019)
  93. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 6 Phục Sinh (26/05/2019-01/06/2019)
  94. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Chúa Thăng Thiên (02/06/2019-08/06/2019)
  95. Ý Lễ Tuần - CN Chúa Thánh Thần hiện xuống (09/06/2019-15/06/2019)
  96. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Chúa Ba Ngôi (16/06/2019-22/06/2019)
  97. Ý Lễ Tuần - CN Kính Mình Máu Thánh Chúa Ki-tô (23/06/2019-29/06/2019)
  98. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 13 thường niên (30/06/2019-06/07/2019)
  99. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 14 thường niên (07/07/2019-13/07/2019)
  100. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 15 thường niên (14/07/2019-20/07/2019)
  101. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 16 thường niên (21/07/2019-27/07/2019)
  102. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 17 thường niên (28/07/2019-03/08/2019)
  103. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 18 thường niên (04/08/2019-10/08/2019)
  104. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 19 thường niên (11/08/2019-17/08/2019)
  105. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 20 thường niên (18/08/2019-24/08/2019)
  106. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 21 thường niên (25/08/2019-31/08/2019)
  107. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 22 thường niên (01/09/2019-07/09/2019)
  108. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 23 thường niên (08/09/2019-14/09/2019)
  109. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 24 thường niên (15/09/2019-21/09/2019)
  110. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 25 thường niên (22/09/2019-28/09/2019)
  111. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 26 thường niên (29/09/2019-05/10/2019)
  112. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 27 thường niên (06/10/2019-12/10/2019)
  113. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 28 thường niên (13/10/2019-19/10/2019)
  114. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 29 thường niên (20/10/2019-26/10/2019)
  115. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 30 thường niên (27/10/2019-02/11/2019)
  116. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 31 thường niên (03/11/2019-09/11/2019)
  117. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 32 thường niên (10/11/2019-16/11/2019)
  118. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 33 thường niên (17/11/2019-23/11/2019)
  119. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 34 thường niên (24/11/2019-30/11/2019)
  120. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 1 mùa Vọng (01/12/2019-07/12/2019)
  121. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 2 mùa Vọng (08/12/2019-14/12/2019)
  122. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 3 mùa Vọng (15/12/2019-21/12/2019)
  123. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 4 mùa Vọng (22/12/2019-28/12/2019)
  124. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất (29/12/2019-04/01/2020)
  125. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Lễ Chúa Hiển Linh (05/01/2020-11/01/2020)
  126. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật Lễ Chúa Giê-su Chịu Phép Rửa (12/01/2020-18/01/2020)
  127. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 2 Thường Niên (19/01/2020-25/01/2020)
  128. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 4 Thường Niên (02/02/2020-08/02/2020)
  129. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 5 Thường Niên (09/02/2020-15/02/2020)
  130. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 6 Thường Niên (16/02/2020-22/02/2020)
  131. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 7 Thường Niên (23/02/2020-29/02/2020)
  132. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 1 Mùa Chay (01/03/2020-07/03/2020)
  133. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 2 Mùa Chay (08/03/2020-14/03/2020)
  134. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 3 Mùa Chay (15/03/2020-21/03/2020)
  135. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 4 Mùa Chay (22/03/2020-28/03/2020)
  136. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 5 Mùa Chay (29/03/2020-04/04/2020)
  137. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 6 Mùa Chay (05/04/2020-11/04/2020)
  138. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 1 Phục Sinh (12/04/2020-18/04/2020)
  139. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 2 Phục Sinh (19/04/2020-25/04/2020)
  140. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 3 Phục Sinh (26/04/2020-02/05/2020)
  141. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 5 Phục Sinh (10/05/2020-16/05/2020)
  142. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 6 Phục Sinh (17/05/2020-23/05/2020)
  143. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 7 Phục Sinh (24/05/2020-30/05/2020)
  144. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 8 Phục Sinh (31/05/2020-06/06/2020)
  145. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 10 thường niên (07/06/2020-13/06/2020)
  146. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 12 thường niên (21/06/2020-27/06/2020)
  147. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 13 thường niên (28/06/2020-04/07/2020)
  148. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 14 thường niên (05/07/2020-11/07/2020)
  149. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 15 thường niên (12/07/2020-18/07/2020)
  150. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 16 thường niên (19/07/2020-25/07/2020)
  151. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 17 thường niên (26/07/2020-01/08/2020)
  152. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 18 thường niên (02/08/2020-08/08/2020)
  153. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 19 thường niên (09/08/2020-15/08/2020)
  154. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 20 thường niên (16/08/2020-22/08/2020)
  155. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 21 thường niên (23/08/2020-29/08/2020)
  156. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 22 thường niên (30/08/2020-05/09/2020)
  157. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 23 thường niên (06/09/2020-12/09/2020)
  158. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 24 thường niên (13/09/2020-19/09/2020)
  159. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 25 thường niên (20/09/2020-26/09/2020)
  160. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 26 thường niên (27/09/2020-03/10/2020)
  161. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 27 thường niên (04/10/2020-10/10/2020)
  162. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 28 thường niên (11/10/2020-17/10/2020)
  163. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 29 thường niên (18/10/2020-24/10/2020)
  164. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 30 thường niên (25/10/2020-31/10/2020)
  165. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 31 thường niên (01/11/2020-07/11/2020)
  166. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 32 thường niên (08/11/2020-14/11/2020)
  167. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 33 thường niên (15/11/2020-21/11/2020)
  168. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 34 thường niên (22/11/2020-28/11/2020)
  169. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 1 mùa vọng (29/11/2020-05/12/2020)
  170. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 2 mùa vọng (06/12/2020-12/12/2020)
  171. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 3 mùa vọng (13/12/2020-19/12/2020)
  172. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 4 mùa vọng (20/12/2020-26/12/2020)
  173. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 1 Giáng Sinh (27/12/2020-02/01/2021)
  174. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 1 Thường Niên (10/01/2021-16/01/2021)
  175. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 2 Thường Niên (17/01/2021-23/01/2021)
  176. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 3 Thường Niên (24/01/2021-30/01/2021)
  177. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 4 Thường Niên (31/01/2021-06/02/2021)
  178. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 5 Thường Niên (07/02/2021-13/02/2021)
  179. Ý Lễ Tuần - Chúa Nhật 6 Thường Niên (14/02/2021-20/02/2021)
  180. Chúa Nhật 1 Mùa Chay (21/02/2021-27/02/2021)
  181. Chúa Nhật 2 Mùa Chay (28/02/2021-06/03/2021)
  182. Chúa Nhật 3 Mùa Chay (07/03/2021-13/03/2021)
  183. Chúa Nhật 4 Mùa Chay (14/03/2021-20/03/2021)
  184. Chúa Nhật 5 Mùa Chay (21/03/2021-27/03/2021)
  185. Chúa Nhật 6 Mùa Chay (28/03/2021-03/04/2021)
  186. Chúa Nhật 1 Mùa Phục Sinh (04/04/2021-10/04/2021)
  187. Chúa Nhật 2 Mùa Phục Sinh (11/04/2021-17/04/2021)
  188. Chúa Nhật 3 Mùa Phục Sinh (18/04/2021-24/04/2021)
  189. Chúa Nhật 4 Mùa Phục Sinh (25/04/2021-01/05/2021)
  190. Chúa Nhật 5 Mùa Phục Sinh (02/05/2021-08/05/2021)
  191. Chúa Nhật 6 Mùa Phục Sinh (09/05/2021-15/05/2021)
  192. Chúa Nhật 7 Mùa Phục Sinh (16/05/2021-22/05/2021)
  193. Chúa Nhật 8 Thường Niên (23/05/2021-29/05/2021)
  194. Chúa Nhật 9 Thường Niên (30/05/2021-05/06/2021)
  195. Chúa Nhật 10 Thường Niên (06/06/2021-12/06/2021)
  196. Chúa Nhật 11 Thường Niên (13/06/2021-19/06/2021)
  197. Chúa Nhật 12 Thường Niên (20/06/2021-26/06/2021)
  198. Chúa Nhật 13 Thường Niên (27/06/2021-03/07/2021)
  199. Chúa Nhật 14 Thường Niên (04/07/2021-10/07/2021)
  200. Chúa Nhật 15 Thường Niên (11/07/2021-17/07/2021)
  201. Chúa Nhật 16 Thường Niên (18/07/2021-24/07/2021)
  202. Chúa Nhật 17 Thường Niên (25/07/2021-31/07/2021)
  203. Chúa Nhật 18 Thường Niên (01/08/2021-07/08/2021)
  204. Chúa Nhật 19 Thường Niên (08/08/2021-14/08/2021)
  205. Chúa Nhật Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời (15/08/2021-21/08/2021)
  206. Chúa Nhật 21 Thường Niên (22/08/2021-28/08/2021)
  207. Chúa Nhật 22 Thường Niên (29/08/2021-04/09/2021)
  208. Chúa Nhật 23 Thường Niên (05/09/2021-11/09/2021)
  209. Chúa Nhật 24 Thường Niên (12/09/2021-18/09/2021)
  210. Chúa Nhật 25 Thường Niên (19/09/2021-25/09/2021)
  211. Chúa Nhật 26 Thường Niên (26/09/2021-02/10/2021)
  212. Chúa Nhật 28 Thường Niên (10/10/2021-16/10/2021)
  213. Chúa Nhật 29 Thường Niên (17/10/2021-23/10/2021)
  214. Chúa Nhật 30 Thường Niên (24/10/2021-30/10/2021)
  215. Chúa Nhật 31 Thường Niên (31/10/2021-06/11/2021)
  216. Chúa Nhật 32 Thường Niên (07/11/2021-13/11/2021)
  217. Chúa Nhật 33 Thường Niên (14/11/2021-20/11/2021)
  218. Chúa Nhật Chúa Ki-tô Vua (21/11/2021-27/11/2021)
  219. Chúa Nhật 1 mùa Vọng (28/11/2021-04/12/2021)
  220. Chúa Nhật 2 mùa Vọng (05/12/2021-11/12/2021)
  221. Chúa Nhật 3 mùa Vọng (12/12/2021-18/12/2021)
  222. Chúa Nhật 4 mùa Vọng (19/12/2021-25/12/2021)
  223. Chúa Nhật Thánh Gia Thất (26/12/2021-01/01/2022)
  224. Chúa Nhật Chúa Hiển Linh (02/01/2022-08/01/2022)
  225. Chúa Nhật Chúa Chịu Phép Rửa (09/01/2022-15/01/2022)
  226. Chúa Nhật 2 Thường Niên (16/01/2022-22/01/2022)
  227. Chúa Nhật 3 Thường Niên (23/01/2022-29/01/2022)
  228. Chúa Nhật 4 Thường Niên (30/01/2022-05/02/2022)
  229. Chúa Nhật 5 Thường Niên (06/02/2022-12/02/2022)
  230. Chúa Nhật 6 Thường Niên (13/02/2022-19/02/2022)
  231. Chúa Nhật 7 Thường Niên (20/02/2022-26/02/2022)
  232. Chúa Nhật 8 Thường Niên (27/02/2022-05/03/2022)
  233. Chúa Nhật 1 Mùa Chay (06/03/2022-12/03/2022)
  234. Chúa Nhật 2 Mùa Chay (13/03/2022-19/03/2022)
  235. Chúa Nhật 3 Mùa Chay (20/03/2022-26/03/2022)
  236. Chúa Nhật 4 Mùa Chay (27/03/2022-02/04/2022)
  237. Chúa Nhật 5 Mùa Chay (03/04/2022-09/04/2022)
  238. Chúa Nhật Lễ Lá (10/04/2022-16/04/2022)
  239. Chúa Nhật 1 Phục Sinh (17/04/2022-23/04/2022)
  240. Chúa Nhật 2 Phục Sinh (24/04/2022-30/04/2022
  241. Chúa Nhật 4 Phục Sinh (08/05/2022-14/05/2022
  242. Chúa Nhật 5 Phục Sinh (15/05/2022-21/05/2022)
  243. Chúa Nhật 6 Phục Sinh (22/05/2022-28/05/2022)
  244. Chúa Nhật Chúa Về Trời (29/05/2022-04/06/2022)
  245. Chúa Nhật Chúa Thánh Thần hiện xuống (05/06/2022-11/06/2022)
  246. Chúa Nhật Chúa Ba Ngôi (12/06/2022-18/06/2022)
  247. Chúa Nhật Mình Máu Chúa (19/06/2022-25/06/2022)
  248. Chúa Nhật 13 Thường Niên (26/06/2022-02/07/2022)
  249. Chúa Nhật 14 Thường Niên (03/07/2022-09/07/2022)
  250. Chúa Nhật 15 Thường Niên (10/07/2022-16/07/2022)