PDA

View Full Version : Ý Lễ Mỗi Tuần



Trang : [1] 2 3

  1. Ý Lễ Tuần I Mùa Vọng năm B (28.11.2011-03.12.2011)
  2. Ý Lễ Tuần II Mùa Vọng năm B (05.12.2011-10.12.2011)
  3. Ý Lễ Tuần III Mùa Vọng năm B (12.12.2011-18.12.2011)
  4. Ý Lễ Tuần IV Mùa Vọng năm B (19.12.2011-24.12.2011)
  5. Ý lễ tuần Bát nhật Giáng sinh (26/12/2011-31/12/2011)
  6. Ý lễ tuần trước Lễ Hiển Linh (02/01/2012-07/01/2012)
  7. Ý Lễ Tuần I thường niên B (09.01.2012-14.01.2012)
  8. Ý Lễ Tuần II thường niên B (16.01.2012-21.01.2012)
  9. Ý Lễ Đặc Biệt Tết Nguyên Đán 2012 (Mồng 1-Mồng 6)
  10. Ý Lễ Tuần IV thường niên B (30.01.2012-04.02.2012)
  11. Ý Lễ Tuần V thường niên B (06/02/2012-11/02/2012)
  12. Ý Lễ Tuần VI thường niên B (13/02/2012-18/02/2012)
  13. Ý Lễ Tuần VI thường niên B (13/02/2012-18/02/2012)
  14. Ý Lễ Tuần VII thường niên B (20/02/2012-25/02/2012)
  15. Ý Lễ Tuần I Mùa chay (27/02/2012-03/03/2012)
  16. Ý Lễ Tuần II Mùa chay (05/03/2012-10/03/2012)
  17. Ý Lễ Tuần III Mùa chay (12/03/2012-17/03/2012)
  18. Ý Lễ Tuần IV Mùa chay (19/03/2012-24/03/2012)
  19. Ý Lễ Tuần V Mùa chay (26/03/2012-31/03/2012)
  20. Ý Lễ Tuần Thánh (02/04/2012-07/04/2012)
  21. Ý Lễ Tuần Bát Nhật Phục Sinh (09/04/2012-14/04/2012)
  22. Ý Lễ Tuần II Phục Sinh (16/04/2012-21/04/2012)
  23. Ý Lễ Tuần III Phục Sinh (23/04/2012-28/04/2012)
  24. Ý Lễ Tuần IV Phục Sinh (30/04/2012-05/05/2012)
  25. Ý Lễ Tuần V Phục Sinh (07/05/2012-12/05/2012)
  26. Ý Lễ Tuần VI Phục Sinh (14/05/2012-19/05/2012)
  27. Ý Lễ Tuần VII Phục Sinh (21/05/2012-26/05/2012)
  28. Ý Lễ Tuần VIII Thường Niên (28/05/2012-02/06/2012)
  29. Ý Lễ Tuần IX Thường Niên (04/06/2012-09/06/2012)
  30. Ý Lễ Tuần X Thường Niên (11/06/2012-16/06/2012)
  31. Ý Lễ Tuần XI Thường Niên (18/06/2012-23/06/2012)
  32. Ý Lễ Tuần XII Thường Niên (25/06/2012-30/06/2012)
  33. Ý lễ tuần XIII TN (01/07/2012 - 07/07/2012)
  34. Ý Lễ Tuần XIV Thường Niên (08/07/2012-14/07/2012)
  35. Ý Lễ Tuần XV Thường Niên (15/07/2012-21/07/2012)
  36. Ý Lễ Tuần XVI Thường Niên (22/07/2012-28/07/2012)
  37. Ý Lễ Tuần XVII Thường Niên (29/07/2012-04/08/2012)
  38. Ý Lễ Tuần XVIII Thường Niên (05/08/2012-11/08/2012)
  39. Ý lễ tuần XIX Thường niên (12/8/2012-18/8/2012)
  40. Ý lễ tuần XX Thường niên (19/8/2012-25/8/2012)
  41. Ý lễ tuần XXI Thường Niên (26/08/2012 - 01/09/2012)
  42. Ý lễ tuần XXII Thường Niên (03/09/2012 - 08/09/2012)
  43. Ý lễ tuần XXIII Thường Niên (09/09/2012 - 15/09/2012)
  44. Ý lễ tuần XXIV Thường Niên (16/09/2012 - 22/09/2012)
  45. Ý lễ tuần XXV Thường Niên (23/09/2012 - 29/09/2012)
  46. Ý lễ tuần XXVI Thường Niên (30/09/2012 - 06/10/2012)
  47. Ý lễ tuần XXVII Thường Niên (07/10/2012 - 13/10/2012)
  48. Ý lễ tuần XXVIII Thường Niên (14/10/2012 - 20/10/2012)
  49. Ý lễ tuần XXIX Thường Niên (21/10/2012 - 27/10/2012)
  50. Ý lễ tuần XXX Thường Niên (28/10/2012 - 03/11/2012)
  51. Ý lễ tuần XXXI Thường Niên (04/11/2012 - 10/11/2012)
  52. Ý lễ tuần XXXII Thường Niên (11/11/2012 - 17/11/2012)
  53. Ý lễ tuần XXXIII Thường Niên (18/11/2012 - 24/11/2012)
  54. Ý lễ tuần XXXIV Thường Niên (25/11/2012 - 01/12/2012)
  55. Ý lễ tuần I Mùa Vọng (02/12/2012 - 08/12/2012)
  56. Ý lễ tuần II Mùa Vọng (09/12/2012 - 15/12/2012)
  57. Ý lễ tuần III Mùa Vọng (16/12/2012 - 22/12/2012)
  58. Ý lễ tuần IV Mùa Vọng (23/12/2012 - 29/12/2012)
  59. Ý lễ tuần (30/12/2012 - 05/01/2013)
  60. Ý lễ tuần (06/01/2013 - 12/01/2013)
  61. Ý lễ tuần I Thường Niên (13/01/2013 - 19/01/2013)
  62. Ý lễ tuần II Thường Niên (20/01/2013 - 26/01/2013)
  63. Ý lễ tuần III Thường Niên (27/01/2013 - 02/02/2013)
  64. Ý lễ tuần IV Thường Niên (03/02/2013 - 09/02/2013)
  65. Ý lễ tuần (10/02/2013 - 16/02/2013)
  66. Ý lễ tuần I Mùa Chay (17/02/2013 - 23/02/2013)
  67. Ý lễ tuần II Mùa Chay (24/02/2013 - 02/03/2013)
  68. Ý lễ tuần III Mùa Chay (03/03/2013 - 09/03/2013)
  69. Ý lễ tuần IV Mùa Chay (10/03/2013 - 16/03/2013)
  70. Ý lễ tuần V Mùa Chay (17/03/2013 - 23/03/2013)
  71. Ý lễ tuần Thánh (24/03/2013 - 30/03/2013)
  72. Ý lễ tuần Bát Nhật Phục Sinh (31/03/2013 - 06/04/2013)
  73. Ý lễ tuần II Phục Sinh (07/04/2013 - 13/04/2013)
  74. Ý lễ tuần III Phục Sinh (14/04/2013 - 20/04/2013)
  75. Ý lễ tuần IV Phục Sinh (21/04/2013 - 27/04/2013)
  76. Ý lễ tuần V Phục Sinh (28/04/2013 - 04/05/2013)
  77. Ý lễ tuần VI Phục Sinh (05/05/2013 - 11/05/2013)
  78. Ý lễ tuần VII Mùa Phục Sinh (12/05/2013 - 18/05/2013)
  79. Ý lễ tuần VII Thường Niên (19/05/2013 - 25/05/2013)
  80. Ý lễ tuần VIII Thường Niên (26/05/2013 - 01/06/2013)
  81. Ý lễ tuần IX Thường Niên (02/06/2013 - 08/06/2013)
  82. Ý lễ tuần X Thường Niên (09/06/2013 - 15/06/2013)
  83. Ý lễ tuần XI Thường Niên (16/06/2013 - 22/06/2013)
  84. Ý lễ tuần XII Thường Niên (23/06/2013 - 29/06/2013)
  85. Ý lễ tuần XIII Thường Niên (30/06/2013 - 06/07/2013)
  86. Ý lễ tuần XIV Thường Niên (07/07/2013 - 13/07/2013)
  87. Ý lễ tuần XV Thường Niên (14/07/2013 - 20/07/2013)
  88. Ý lễ tuần XVI Thường Niên (21/07/2013 - 27/07/2013)
  89. Ý lễ tuần XVII Thường Niên (28/07/2013 - 03/08/2013)
  90. Ý lễ tuần XVIII Thường Niên (04/08/2013 - 10/08/2013)
  91. Ý lễ tuần XIX Thường Niên (11/08/2013 - 17/08/2013)
  92. Ý lễ tuần XX Thường Niên (18/08/2013 - 24/08/2013)
  93. Ý lễ tuần XXI Thường Niên (25/08/2013 - 31/08/2013)
  94. Ý lễ tuần XXII Thường Niên (01/09/2013 - 07/09/2013)
  95. Ý lễ tuần XXIII Thường Niên (08/09/2013 - 14/09/2013)
  96. Ý lễ tuần XXIV Thường Niên (15/09/2013 - 21/09/2013)
  97. Ý lễ tuần XXV Thường Niên (22/09/2013 - 28/09/2013)
  98. Ý lễ tuần XXVI Thường Niên (29/09/2013 - 05/10/2013)
  99. Ý lễ tuần XXVII Thường Niên (06/10/2013 - 12/10/2013)
  100. Ý lễ tuần XXVIII Thường Niên (13/10/2013 - 19/10/2013)
  101. Ý lễ tuần XXIX Thường Niên (20/10/2013 - 27/10/2013)
  102. Ý lễ tuần XXXI Thường Niên (03/11/2013 - 09/11/2013)
  103. Ý lễ tuần XXXII Thường Niên (10/11/2013 - 16/11/2013)
  104. Ý lễ tuần XXXIII Thường Niên (17/11/2013 - 23/11/2013)
  105. Ý lễ tuần XXXIV Thường Niên (24/11/2013 - 30/11/2013)
  106. Ý lễ tuần I Mùa Vọng (01/12/2013 - 07/12/2013)
  107. Ý lễ tuần II Mùa Vọng (08/12/2013 - 14/12/2013)
  108. Ý lễ tuần III Mùa Vọng (15/12/2013 - 21/12/2013)
  109. Ý lễ tuần Bát Nhật Giáng Sinh (29/12/2013 - 04/01/2014)
  110. Ý lễ tuần VI Mùa Thường Niên (16/02/2014 - 22/02/2014)
  111. Ý lễ tuần I Mùa Chay (09/03/2014 - 15/03/2014)
  112. Ý lễ tuần II Mùa Chay ( 16/3/2014 - 22/3/2014)
  113. Ý lễ tuần III Mùa Chay ( 23/3/2014 - 29/3/2014 )
  114. Ý lễ tuần IV Mùa Chay ( 30/3/2014 - 5/4/2014 )
  115. Ý lễ tuần V Mùa Chay ( 6/4/2014 - 12/4/2014)
  116. Ý lễ tuần Thánh ( 13/4/2014 - 19/4/2014)
  117. Ý lễ tuần Bát Nhật Phục Sinh ( 20/4/2014 - 26/4/2014 )
  118. Ý Lễ tuần II Phục Sinh ( 27/4/2014 - 3/5/2014 )
  119. Ý Lễ tuần III Phục Sinh ( 4/5/2014 - 10/5/2014)
  120. Ý Lễ tuần IV Phục Sinh ( 11/5/2014 - 17/5/2014 )
  121. Ý Lễ tuần V Phục Sinh ( 18/5/2014 - 24/5/2014 )
  122. Ý Lễ tuần VI Phục Sinh ( 25/5/2014 - 31/5/2014 )
  123. Ý Lễ tuần VII Phục Sinh ( 1/6/2014 - 7/6/2014 )
  124. Ý Lễ tuần X Thường Niên năm A ( 8/6/2014 - 14/6/2014 )
  125. Ý Lễ tuần XI Thường Niên năm A ( 15/6/2014 - 21/6/2014)
  126. Ý Lễ tuần XII Thường Niên năm A ( 22/6/2014 - 28/6/2014)
  127. Ý Lễ tuần XIII Thường Niên năm A ( 29/6/2014 - 5/7/2014)
  128. Ý Lễ tuần XIV Thường Niên năm A ( 06/7/2014 - 12/7/2014)
  129. Ý Lễ tuần XV Thường Niên năm A ( 13/7/2014 - 19/7/2014)
  130. Ý Lễ tuần XVI Thường Niên năm A ( 20/7/2014 - 26/7/2014)
  131. Ý Lễ tuần XVII Thường Niên năm A ( 27/7/2014 - 2/8/2014)
  132. Ý Lễ tuần XVIII Thường Niên Năm A ( 3/8/2014 - 9/8/2014 )
  133. Ý Lễ tuần XIX Thường Niên Năm A ( 10/8/2014 - 16/8/2014 )
  134. Ý Lễ tuần XX Thường Niên năm A ( 17/8/2014 - 23/8/2014)
  135. Ý Lễ tuần XXI Thường Niên Năm A ( 24/8/2014 - 30/8/2014)
  136. Ý Lễ Tuần XXII Thường Niên Năm A (31/8/2014 -6/9/2014)
  137. Ý Lễ tuần XXIII Thường Niên năm A ( 07/9/2014 - 13/9/2014)
  138. Ý Lễ tuần XXIV Thường Niên năm A ( 14/9/2014 - 20/9/2014)
  139. Ý Lễ tuần XXV Thường Niên năm A ( 21/9/2014 - 27/9/2014)
  140. Ý Lễ tuần XXVI Thường Niên năm A ( 28/9/2014 - 04/10/2014)
  141. Ý Lễ tuần XXVII Thường Niên năm A ( 5/10/2014 - 11/10/2014)
  142. Ý Lễ tuần XXVIII Thường Niên năm A ( 12/10/2014 - 18/10/2014)
  143. Ý Lễ tuần XXIX Thường Niên năm A ( 19/10/2014 - 25/10/2014)
  144. Ý Lễ tuần XXX Thường Niên năm A ( 26/10/2014 - 1/11/2014)
  145. Ý Lễ tuần XXXI Thường Niên năm A ( 2/11/2014 - 8/11/2014)
  146. Ý Lễ tuần XXXII Thường Niên Năm A (9/11/2014 - 15/11/2014)
  147. Ý Lễ tuần XXXIII Thường Niên Năm A (16/11/2014 - 22/11/2014)
  148. Ý Lễ tuần XXXIV Thường Niên năm A ( 23/11/2014 - 29/11/2014)
  149. Ý Lễ tuần I Mùa Vọng ( 30/11/2014 - 6/12/2014)
  150. Ý Lễ tuần II Mùa Vọng ( 7/12/2014 - 13/12/2014)
  151. Ý Lễ tuần III Mùa Vọng ( 14/12/2014 - 20/12/2014)
  152. Ý Lễ tuần IV Mùa Vọng ( 21/12/201 - 27/12/2014)
  153. Ý Lễ tuần Bát Nhật Giáng Sinh (28/12/2014 - 3/1/2015)
  154. Ý Lễ tuần Lễ Chúa Hiển Linh (4/1/2015 đến 10/1/2015)
  155. Ý Lễ tuần I Mùa Thường Niên Năm B ( 11/1/2015 - 17/1/2015)
  156. Ý Lễ tuần II Mùa Thường Niên Năm B ( 18/1/2015 - 24/1/2015)
  157. Ý Lễ tuần III Mùa Thường Niên Năm B ( 25/1/2015 - 31/1/2015)
  158. Ý Lễ tuần IV Mùa Thường Niên Năm B ( 1/2/2015 - 7/2/2015)
  159. Ý Lễ Tuần V Mùa Thường Niên Năm B (8/2/2015 - 14/2/2015)
  160. Ý Lễ Tuần VI Mùa Thường Niên Năm B (15/2/2015 - 21/2/2015)
  161. Ý Lễ Tuần I Mùa Chay ( 22/2/2015 - 28/2/2015)
  162. Ý Lễ Tuần II Mùa Chay (1/3/2015 - 7/3/2015)
  163. Ý Lễ Tuần III Mùa Chay (8/3/2015 - 14/3/2015)
  164. Ý Lễ Tuần IV Mùa Chay (15/3/2015 - 21/3/2015)
  165. Ý Lễ Tuần V Mùa Chay (22/3/2015 - 28/3/2015)
  166. Ý Lễ Tuần Thánh ( 29/3/2015 - 4/4/2015)
  167. Ý Lễ Tuần Bát Nhật Phục Sinh ( 05/04/2015 - 11/04/2015)
  168. Ý Lễ Tuần II Mùa Phục Sinh (12/4/2015 - 18/4/2015)
  169. Ý Lễ tuần III Phục Sinh ( 19/4/2015 - 25/4/2015 )
  170. Ý Lễ Tuần IV Phục Sinh ( 26/4/2015 - 2/5/2015)
  171. Ý Lễ Tuần V Mùa Phục Sinh ( 3/5/2015 - 9/5/2015)
  172. Ý Lễ tuần VI Phục Sinh ( 10/5/2015 - 16/5/2015 )
  173. Ý Lễ Tuần VII Phục Sinh ( 17/5/2015 - 23/5/2015)
  174. Ý Lễ Tuần Thứ VIII Mùa Thường Niên ( 24/5/2015 - 30/5/2015)
  175. Ý Lễ Tuần IX Mùa Thường Niên ( 31/5/2015 - 6/6/2015)
  176. Ý Lễ Tuần X Mùa Thường Niên (7/6/2015 - 13/6/2015)
  177. Ý Lễ Tuần XI Thường Niên ( 14/6/2015 - 20/6/2015)
  178. Ý Lễ Tuần XII Thường Niên ( 21/6/2015 - 27/6/2015)
  179. Ý Lễ Tuần XIII Thường Niên (28/6/2015 - 4/7/2015)
  180. Ý Lễ Tuần XIV Thường Niên ( 5/7/2015 - 11/7/2015)
  181. Ý Lễ Tuần XV Thường Niên (12/7/2015 - 18/7/2015)
  182. Ý Lễ Tuần XVI Thường Niên ( 19/7/2015 - 25/7/2015)
  183. Ý Lễ Tuần XVII Thường Niên ( 26/7/2015 - 1/8/2015)
  184. Ý Lễ Tuần XVIII Thường Niên ( 2/8/2015 - 8/8/2015)
  185. Ý Lễ Tuần XIX Thường Niên ( 9/8/2015 - 15/8/2015)
  186. Ý Lễ Tuần XX Thường Niên ( 16/8/2015 - 22/8/2015)
  187. Ý Lễ Tuần XXI Thường Niên ( 23/8/2015 - 29/8/2015)
  188. Ý Lễ Tuần XXII Thường Niên ( 30/8/2015 - 5/9/2015)
  189. Ý Lễ Tuần XXIII Thường Niên ( 6/9/2015 - 12/9/2015)
  190. Ý Lễ Tuần XXIV Thường Niên ( 13/9/2015 - 19/9/2015)
  191. Ý Lễ Tuần XXV Mùa Thường Niên (20/9/2015 - 26/9/2015)
  192. Ý Lễ Tuần XXVI Mùa Thường Niên (27/9/2015 - 3/10/2015)
  193. Ý Lễ Tuần XXVII Mùa Thường Niên ( 4/10/2015 - 10/10/2015)
  194. Ý Lễ Tuần XXVIII Mùa Thường Niên (11/10/2015 - 17/10/2015)
  195. Ý Lễ Tuần XXIX Thường Niên ( 18/10/2015 - 24/10/2015)
  196. Ý Lễ Tuần XXX Thường Niên (25/10/2015 - 31/10/2015)
  197. Ý Lễ Tuần XXXI Thường Niên ( 1/11/2015 - 7/11/2015)
  198. Ý Lễ Tuần XXXII Thường Niên ( 8/11/2015 - 14/11/2015)
  199. Ý Lễ Tuần XXXIII Mùa Thường Niên (15/11/2015 - 21/11/2015)
  200. Ý Lễ Tuần XXXIV Thường Niên (22/11/2015 - 28/11/2015)
  201. Ý Lễ Tuần I Mùa Vọng ( 29/11/2015 - 5/12/2015)
  202. Ý Lễ Tuần II Mùa Vọng (6/12/2015 - 12/12/2015)
  203. Ý Lễ Tuần III Mùa Vọng (13/12/2015- 19/12/2015)
  204. Ý Lễ Tuần IV Mùa Vọng (20/12/2015-26/12/2015)
  205. Ý Lễ Tuần Bát Nhật Giáng Sinh ( 27/12/2015-2/1/2016)
  206. Ý Lễ Tuần Lễ Chúa Hiển Linh (3/1/2016-9/1/2016)
  207. Ý Lễ Tuần I Mùa Thường Niên Năm C ( 10/1/2016 - 16/1/2016)
  208. Ý Lễ Tuần II Mùa Thường Niên Năm C ( 17/1/2016 - 23/1/2016)
  209. Ý Lễ Tuần IV Mùa Thường Niên Năm C (31/1/2016 - 6/2/2016)
  210. Ý Lễ Đặc Biệt Tết Nguyên Đán Năm 2016 ( Mồng 1 - Mồng 6)
  211. Ý Lễ Tuần I Mùa Chay ( 14/2/2016 - 20/2/2016)
  212. Ý Lễ Tuần II Mùa Chay (21/2/2016- 27/2/2016)
  213. Ý Lễ Tuần III Mùa Chay ( 28/2/2016 - 5/3/2016)
  214. Ý Lễ Tuần IV Mùa Chay ( 6/3/2016-12/3/2016)
  215. Ý Lễ Tuần V Mùa Chay ( 13/3/2016 - 19/3/2016)
  216. Ý Lễ tuần Thánh (20/3/2016- 26/3/2016)
  217. Ý Lễ Tuần Bát Nhật Phục Sinh (27/3/2016 - 2/4/2016)
  218. Ý Lễ Tuần Thứ II Mùa Phục Sinh (3/4/2016 - 9/4/2016)
  219. Ý Lễ Tuần III Mùa Phục Sinh ( 10/4/2016- 16/4/2016)
  220. Ý Lễ Tuần IV Phục Sinh ( 17/4/2016 - 23/4/2016)
  221. Ý Lễ Tuần V Phục Sinh ( 24/4/2016 - 30/4/2016)
  222. Ý Lễ Tuần VI Phục Sinh ( 1/5/2016-7/5/2016)
  223. Ý Lễ Tuần VII Phục Sinh (8/5/2016-14/5/2016)
  224. Ý Lễ Tuần 7 Mùa Thường Niên ( 15/5/2016- 21/5/2016)
  225. Ý Lễ Tuần 8 Mùa Thường Niên ( 22/5/2016-28/5/2016)
  226. Ý Lễ Tuần 9 Mùa Thường Niên ( 29/5/2016- 4/6/2016)
  227. Ý Lễ Tuần 10 Mùa Thường Niên ( 5/6/2016-11/6/2016)
  228. Ý Lễ Tuần 12 Mùa Thường Niên ( 19/6/2016 - 25/6/2016)
  229. Ý Lễ Tuần 13 Mùa Thường Niên (26/6/2016-2/7/2016)
  230. Ý Lễ Tuần 15 Mùa Thường Niên (10/7/2016-16/7/2016)
  231. Ý Lễ Tuần 17 Mùa Thường Niên ( 24/7/2016-30/7/2016)
  232. Ý Lễ Tuần 18 Mùa Thường Niên (31/7/2016-6/8/2016)
  233. Ý Lễ Tuần 20 Mùa Thường Niên (14/8/2016 -20/8/2016)
  234. Ý Lễ Tuần 21 Mùa Thường Niên ( 21/8/2016-27/8/2016)
  235. Ý Lễ Tuần 23 Mùa Thường Niên ( 4/9/2016-10/9/2016)
  236. Ý Lễ Tuần 24 Mùa Thường Niên ( 11/9/2016 -17/9/2016)
  237. Ý Lễ Tuần 25 Mùa Thường Niên (18/9/2016-24/9/2016)
  238. Ý Lễ Tuần 26 Mùa Thường Niên ( 25/9/2016-1/10/2016)
  239. Ý Lễ Tuần 27 Mùa Thường Niên ( 2/10/2016-8/10/2016)
  240. Ý Lễ Tuần 28 Mùa Thường Niên ( 9/10/2016-15/10/2016)
  241. Ý Lễ Tuần 29 Mùa Thường Niên ( 16/10/2016- 22/10/2016)
  242. Ý Lễ Tuần 31 Mùa Thường Niên ( 30/10/2016-5/11/2016)
  243. Ý Lễ Tuần 32 Mùa Thường Niên ( 6/11/2016-12/11/2016)
  244. Ý Lễ Tuần 33 Mùa Thường Niên ( 13/11/2016-19/11/2016)
  245. Ý Lễ Tuần 1 Mùa Vọng ( 27/11/2016-3/12/2016)
  246. Ý Lễ Tuần Thứ 2 Mùa Vọng (4/12/2016-10/12/2016)
  247. Xin Hai Cha dâng Lễ
  248. Ý Lễ Tuần Thứ 5 Mùa Thường Niên ( 6/2/2017-11/2/2017
  249. Ý Lễ Tuần Thứ 6 Mùa Thường Niên ( 12/2/2017 -18/2/2017)
  250. Ý Lễ Tuần 8 Mùa Thường Niên ( 26/2/2017 - 4/3/2017)