I have looked for words which mean "huynh trưởng" in English.
From google, I found these:
I hope to know your ideas, your understanding and moreover your help for me to clearly comprehend this. Thanks a lot.Trích:
- Scout leader hay scouter là các từ chỉ chung trưởng Hướng đạo.
- Scoutmaster là chỉ trưởng Hướng đạo ngành Thiếu. Hội Nam Hướng đạo Mỹ (Boy Scouts of America) và Hội Hướng đạo Ireland sử dụng thuật từ này.
- Cubmaster là chỉ trưởng Hướng đạo ngành Ấu.